TỦ ẤM LẠNH
Model: MIR-554
Hãng sản xuất : PHCbi (SANYO) – Nhật Bản
1. Ứng dụng
– Ứng dụng nhiều trong phòng thí nghiệm như: Tủ nuôi cấy vi sinh, trữ mẫu, xác định sự hoạt động của enzim, và các yêu cầu sử dụng khác mà mẫu được giữ tại một nhiệt độ ổn định và chính xác.
2. Tính năng kỹ thuật
- Điều khiển vi xử lý nhiệt độ chính xác cao kết hợp với gia nhiệt PID và hệ thống bật/tắt máy nén.
- Điều khiển tắt/mở đèn chiếu sáng bên trong
- Chức năng tự động xả đông
- Có chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Có báo động bằng chuông và đèn khi nhiệt độ chênh lệch ±1.0oC đến ± 5.0oC so với nhiệt độ cài đặt.
3. Thông số kỹ thuật
Tên | Tủ ấm lạnh |
Model | MIR-554 |
Kích thước trong (WxDxH) | 640 x 550 x 1160 mm |
Kích thước ngoài (WxDxH) | 800 x 832 x 1810 mm |
Dung tích | 406 lít |
Vật liệu bên ngoài | Thép sơn tĩnh điện |
Vật liệu buồng | Thép không rỉ |
Cửa | Thép sơn tĩnh điện có ô kính để quan sát bên trong |
Giá đỡ | Thép phủ polyethylene dạng sợi, có thể điều chỉnh, 5 giá đỡ.
Kích thước trong: Phía trên 4 W580 x D440 (mm) Phía đáy 1 W580 x D490 (mm) Tải trọng tối đa: 50 kg. |
Cổng truy cập | Đường kính trong 40 mm (bên trái và bên phải) |
Vật liệu cách nhiệt | Xốp polyurethan cứng |
Phương pháp làm lạnh | Đối lưu không khí cưỡng bức |
Máy nén | Máy nén pittông |
Đầu ra; 250W | |
Máy bay hơi | Lá tản nhiệt và ống |
Sinh hàn | Dây và ống |
Chất làm lạnh | R-404A |
Thanh sấy xả đá | 322 W |
Bộ điều khiển nhiệt độ | Bộ vi xử lý, điều khiển PID (máy nén; ON-OFF) |
Hiển thị nhiệt độ | Màn hình kỹ thuật số |
Cảnh báo | Cảnh báo nhiệt độ cao; cảnh báo nhiệt độ thấp; Bộ giới hạn quá nhiệt/ quá lạnh độc lập |
Cảnh báo từ xa | Sức chứa; DC30 V, 2 A |
Chức năng chương trình | 12 bước, lặp lại 1 đến 99 hoặc không giới hạn. Tối đa ghi nhớ được 10 chương trình. |
Sao lưu bộ nhớ | Bộ nhớ cố định |
Đèn | 1 bóng đèn huỳnh quang (FL15D) 15 W |
Phụ kiện | 4 nắp cao su cho cổng truy cập, 5 kệ, 20 kẹp, 1 bộ chìa khóa |
Khối lượng | 195 kg |
4. Tính năng kỹ thuật
Model | MIR-554 | ||
Khoảng nhiệt độ điều khiển | -10~+60oC (nhiệt độ môi trường xung quanh, không tải) | ||
Giao động nhiệt độ | Điều khiển ON-OFF ±1.5oC (Đặt: 5oC, nhiệt độ môi trường xung quanh: 20oC, không tải)
Điều khiển PID ±0.2oC (Đặt: 50oC, nhiệt độ môi trường xung quanh: 20oC, không tải) |
||
Nhiệt độ đồng nhất | ±0.5oC (Đặt: 37oC, nhiệt độ môi trường xung quanh: 20oC, không tải) | ||
Độ ồn | 45 dB | ||
Áp suất tối đa | 2231 kPa | ||
Điện áp định mức | AC 110-115 V | AC 220-240 V | AC 220 V |
Tần số định mức | 60 Hz | 50 Hz | 60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 290 W | 285 W | 295 W |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ môi trường: + 5 ~ + 35oC, Độ ẩm: dưới 80% R.H. |