- Tủ hút và sấy mẫu nhiệt độ cao có thải hơi axít, mẫu sấy có mùi hôi, dung môi hữu cơ. Gia nhiệt theo tiêu chuẩn trong tủ hút cho các ứng dụng, đặc biệt trong vô cơ mẫu với các loại acid độc hại.
- Tủ bao gồm hai chức năng : sấy nhiệt độ cao và hút hơi axít, mùi hôi, chất hữu cơ các ứng dụng đặc biệt này yêu cầu tủ phải được thiết kế đáp ứng các tiêu chí như : nhiệt độ sấy phải điều khiển được, lưu lượng hút khí ra được điều chỉnh cho phù hợp với lượng khí sinh ra trong tủ, vật liệu tủ chịu được nhiệt độ cao và chống hóa chất.
- Để hiệu suất làm việc của tủ hiệu quả, liên quan đến nhiệt lượng sinh ra và quạt hút khử hơi trong tủ, tủ được thiết kế chế tạo và đã được kiểm tra dựa theo tiêu chuẩn EN 14175-7 và BSR / ASHRAE Standard 110P
- Do các đặc tính trên nên tủ được tính toán thiết kế, vận hành hiệu quả lâu dài và an toàn cho phòng thí nghiệm
Những tính năng
- Tủ sấy được gia nhiệt ổn định tại nhiệt độ sấy, hoặc nhiệt độ phù hợp với từng loại vô cơ mẫu
- Lưu lượng khí hút ra được thiết kế phù hợp tiêu chuẩn EN 14175-2
- Vật liệu trong lòng tủ và mặt gia nhiệt bằng thép không rỉ 304 dày 1.2-2mm
- Tủ được thiết kế 2 lớp với vật liệu cách nhiệt bên trong dày 50mm
- Gia nhiệt bằng hồng ngọai, ổn định nhiệt tại mức cài đặt nhanh và làm nguội nhanh sau khi kết thúc.
- Thang nhiệt độ tại mặt để mẫu : 50°C to 250°C
- Nhiệt độ được điều chỉnh mức gia nhiệt vô cấp từ 20-100%
- Lưu lượng khí hút thải ra điều chỉnh bởi bộ biến tần
- Cửa tủ bằng kính cường lực chịu nhiệt với 2 chức năng mở: nâng/hạ và trượt 2 cánh
- Khí độc hút ra được kết nối với hệ thống xử lý, trung hòa và hấp thụ khí độc.
- Mùi hôi và dung môi hữu cơ được hấp thu qua màng lọc bên trong tủ.
Thông số kỹ thuật
Model | TL-FHH9 | TL-FHH12 | TL-FHH15 | TL-FHH18 | ||
Size (mm) | 900 | 1200 | 1500 | 1800 | ||
Kích thích thước ngoài (WxDxH)
mmm |
Phần trên tủ | 900x800x1500 | 1200x800x1500 | 1500x800x1500 | 1800x800x1500 | |
Phần chân tủ | 900x800x800 | 1200x800x800 | 1500x800x800 | 1800x800x800 | ||
Toàn phần
Gồm ống |
900x800x1800 | 1200x800x1800 | 1500x800x1800 | 1800x800x1800 | ||
Kích thước trong
( WxDxH) |
800x750x1300 | 1100x750x1300 | 1400x750x1300 | 1700x750x1300 | ||
Công suất
|
Nhiệt | 2.0KW/220V | 3.0KW/220V | 4.0WK/220V | 5.0KW/220V | |
Motor | 1/2HP/220V | 1HP/220V | 1.5HP/220V | 2HP/220V | ||
Cấu tạo | Thân tủ | Thép dập định hình dày 1.2mm sơn phủ tĩnh điện chịu nhiệt | ||||
Cách nhiệt | Vật liệu cách nhiệt bằng sợi thủy tinh giữa 2 lớp vỏ tủ | |||||
Mặt làm việc | Inox 304 dày 2mm | |||||
Cửa tủ | Vật liệu | Kính cường lực chịu nhiệt dày 10mm | ||||
Kiểu di chuyển | Nhông/xích
Nâng/hạ → trượt 2 cánh |
|||||
Tay nâng/trượt | Thép không rỉ/PTFE | |||||
Khoảng mở | 750mm | |||||
Option: màng lọc hấp thu | ||||||